Có 2 kết quả:

削减 xuē jiǎn ㄒㄩㄝ ㄐㄧㄢˇ削減 xuē jiǎn ㄒㄩㄝ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut down
(2) to reduce
(3) to lower

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giảm bớt

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut down
(2) to reduce
(3) to lower

Bình luận 0